Trong thời gian nghỉ quảng cáo, những từ sau đây ngày càng được nghe thấy nhiều hơn trên màn hình TV: “Tôi là phụ nữ, không phải máy rửa bát”. Vì vậy, nhiều người bắt đầu nghĩ đến mua máy rửa chén cho nhà bếp. Một trong những thương hiệu được lựa chọn thường xuyên nhất trên thị trường là Bosch. Các thiết bị gia dụng của công ty này đã được nhiều thế hệ không chỉ người Nga mà còn cả cư dân trên thế giới sử dụng. Ngay cả khi bạn thực hiện một cách tiếp cận có trách nhiệm trong việc lựa chọn và lắp đặt thiết bị này, nghiên cứu kỹ lưỡng tất cả các hướng dẫn, chỉ báo của máy rửa chén Bosch và mẹo vận hành, bạn vẫn có thể gặp phải các vấn đề nhỏ hoặc lớn trong quá trình vận hành thiết bị này.
Mô tả điều khiển
Trong sử dụng hàng ngày trong gia đình, máy rửa bát Bosch khó có thể gây nhiều khó khăn khi sử dụng. Nhiều đèn và chế độ vẫn chưa được sử dụng. Nhưng để sử dụng máy rửa bát Bosch một cách thoải mái, bạn cần nắm rõ ý nghĩa của từng chỉ báo tín hiệu. Trước tiên, chúng ta hãy xem xét những thứ có trên hầu hết các kiểu máy và chỉ ra các giai đoạn công việc khác nhau.
- Chỉ báo kết thúc (Kết thúc) - báo hiệu sự kết thúc của chu trình rửa chén.
- Chỉ báo bàn chải – sáng lên khi máy rửa chén đang khởi động.
- Chỉ báo "Cần cẩu" – báo hiệu thời gian hoạt động khi khoang máy đã đầy nước nóng.
- Chỉ thị muối (hai mũi tên có hình chữ S tiếng Anh) – cho biết sự hiện diện của chất hấp thụ muối, giúp làm sạch bộ phận làm nóng khỏi cặn bám trên đó.
- Chỉ báo nước trợ xả (bông tuyết, mặt trời, ngôi sao) – cho biết sự hiện diện của nước rửa chén trong một ngăn đặc biệt.
Các phím chịu trách nhiệm cài đặt và điều chỉnh lần giặt sắp tới được phân bổ vào một danh mục riêng. chức năng mọi mẫu máy của Bosch rất khác nhau, vì vậy chỉ những nút gặp thường xuyên nhất mới được mô tả.
- "Nồi" – Biểu tượng này biểu thị chu trình rửa chén chuyên sâu ở nhiệt độ trên 70 độ C và kéo dài khoảng một giờ. Dùng cho những vết bẩn nặng nhất.
- "Cốc và đĩa" (hoặc chế độ Tự động) – chế độ vận hành tiêu chuẩn. Tương tự như khi chúng ta rửa bát bằng tay. Nhiệt độ nước - 50 độ. Thời lượng - lên đến hai giờ.
- "Cốc và đĩa" (ECO, kinh tế) – chế độ tiêu thụ nước giảm. Nó khác với tiêu chuẩn ở chỗ có giai đoạn súc rửa.
- "Thủy tinh (cốc) có hai mũi tên" – giặt tăng tốc. Nó trôi qua trong nửa giờ ở nhiệt độ khoảng 40 độ C.
- "Ly rượu" – chế độ tinh tế. Dùng cho các món ăn dễ vỡ.
- "Bình sữa cho bé" – xử lý bát đĩa bằng nước nóng để tiêu diệt vi trùng. Dùng để khử trùng đồ dùng cho bé (bát đĩa, núm vú giả, v.v.).
Các loại lỗi
Hầu hết các sự cố có thể xảy ra với máy rửa bát Bosch không dẫn đến hỏng hóc hoàn toàn. Thiết bị hiện đại được trang bị các cảm biến ngăn chúng khởi động nếu bất kỳ bộ phận nào ở tình trạng kém. Người dùng sẽ được thông báo về điều này bằng đèn báo nhấp nháy hoặc mã lỗi trên màn hình Máy rửa chén Bosch.
Hơn nữa, lỗi khởi động chính xác chỉ có thể được xác định bằng cách đưa máy rửa chén của bạn vào chế độ bảo trì. Để thực hiện việc này, bạn cần nhấn giữ tổ hợp một số chỉ báo trên bảng điều khiển, được mô tả trong hướng dẫn. Những tín hiệu có thể nhìn thấy ở chế độ bình thường chỉ đưa ra dấu hiệu gần đúng của sự cố.
Các loại lỗi trên thiết bị không có màn hình kỹ thuật số
Loại lỗi này không được chuẩn hóa, vì vậy phần này sẽ xem xét một số tùy chọn để hiển thị nó trên các bảng khác nhau. Để tìm ra cách loại bỏ chúng, một mã kỹ thuật số (ví dụ: E4) sẽ được cung cấp ở cuối, mã này sẽ được giải mã trong phần tiếp theo. Chúng tôi nhắc nhở bạn, đừng quên dịch máy rửa bát Bosch vào chế độ dịch vụ.
Một bảng hiển thị tối đa ba chữ số:
- 0 - Không có gì;
- 1 – chỉ báo cấp nước bị lỗi (E6);
- 2 – lỗi trong hệ thống đun nước nóng (E01);
- 4 - bình chứa không được đổ đầy (E3);
- 8 - sự cố của nhiệt kế (E2);
- 16 – trục trặc của bộ điều chỉnh lưu lượng (E4).
Bảng điều khiển (màn hình) có hai dòng:
- S3 – không tìm thấy vấn đề gì;
- A hoặc B – lỗi nhận dữ liệu từ cảm biến nước (E6);
- E – không có tín hiệu từ công tắc dòng chảy (E4);
- F – nước không vào khoang làm việc (E3);
- G – công tắc dòng chảy không dừng (E5);
- H – vấn đề với bộ phận làm nóng (E01);
- K – ngắn mạch hoặc lỗi dây (E2).
Các loại lỗi trên thiết bị có màn hình kỹ thuật số
Hiện đại nhất Máy rửa bát Bosch được trang bị bảng kỹ thuật số như vậy. Đèn báo lỗi sẽ sáng lên nếu quá trình rửa chén không khởi động được. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chẩn đoán và do đó tăng tốc độ sửa chữa.Không nên tự mình sửa chữa những thiết bị phức tạp như vậy. Liên hệ với trung tâm dịch vụ thích hợp. Chúng tôi xin nhắc bạn, đừng quên đặt máy rửa chén Bosch của bạn ở chế độ bảo trì.
- Nhấp nháy đồng đều của tất cả các chỉ báo – lỗi phần mềm;
- E01 – lỗi bộ điều khiển;
- E1, F1 – trục trặc cảm biến;
- E02 – hệ thống dây điện bị hỏng;
- E2, F2 – lỗi sưởi ấm;
- E03 – quá trình sấy khô không xảy ra;
- E3, F3 – bể không đầy;
- E04 – xem E02;
- E4, F4 – trục trặc của cơ chế phun;
- E05 – xem E01;
- E5, F5 – rò rỉ hoặc đổ đầy bể;
- E06 – buồng không được bịt kín (có vấn đề với cơ chế khóa);
- E6, F6 – lỗi cảm biến chất lượng nước đầu vào;
- E07 – quạt hỏng;
- E7, F7 – ống thoát nước bị tắc;
- E8, F8, E08 – mực nước thấp;
- E9, F9, E09 – vấn đề với việc cung cấp điện cho hệ thống sưởi ấm;
- E10, F10 – xem E03, E07;
- E11, F11 – không có dữ liệu từ cảm biến nhiệt độ;
- E12, F12 – ô nhiễm bộ phận làm nóng với cặn vôi;
- E13, F13 – nhiệt độ nước vào quá cao;
- E14, F14 – lỗi trong hệ thống phân phối nước;
- E15, F15 – rò rỉ bể;
- E16, F16 – rò rỉ van;
- E17, F17 – áp lực nước đến quá mạnh;
- E18, F18 – xem E3, E14;
- E19, F19 – trục trặc hệ thống;
- E20, F20 – vấn đề với máy bơm;
- E21, F21 – xem E3, E20;
- E22, F22 – hệ thống thoát nước bị tắc;
- E23, F23 – sự cố của máy bơm chịu trách nhiệm loại bỏ nước khỏi bể;
- E24, F24, E25, F25 – xem E22;
- E26, F26 – lỗi cảm biến lưu lượng;
- E27, F27 – vấn đề với mạng điện;
- E28, F28 – xem E6;
- E29, E30, F29, F30 – xem E27.